0815.073.068

Liên Hệ

info@suadinomart.com

Email

Search
Close this search box.

DinoSmart Gludiabet

Mô tả

THÀNH PHẦN CẤU TẠO:

Sữa bột gầy, Đạm whey cô đặc, Carbohydrat (Isomalt), Chất béo (MCT, MUFA, PUFA), Chất xơ hòa tan (FOS),
KHOÁNG CHẤT {Kali clorid, Canxi gluconate, Aquamin F (Tảo biển đỏ Lithothamnion), Phospho phosphate, Natri clorid,
Magie citrate, Sắt (Natri sắt III EDTA, trihydrat), Kẽm sulfat, Đồng sulfat, Kali iodide, Crom clorid, Mangan gluconate,
Natri selenit}, Sữa non/Colostrum, IgG, L-Lysine HCl, Alpha lipoic acid (ALA), VITAMIN {Nutra C/Vitamin C (Acid
ascorbic), Vitamin E (Dl-⍺-tocopheryl acetate), Vitamin B3 (Nicotinamid), Vitamin B5 (D-calcium pantothenate),
Vitamin A (Retinyl palmitat), Vitamin B2 (Ribo•avin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Vitamin B1 (Thiamin
mononitrate), Acid folic (Acid pteroymonoglutamic), Vitamin K2 (Menaquinone-7), D-Biotin, Vitamin D3
(Cholecalciferol)}, Taurine, Inositol, Beta-glucan, Choline, Chiết xuất tổ yến, Đông trùng hạ thảo, CaHMB (HMB),
NeoGOS P70, Bột xương cá tuyết/Fish bone powder, Probiotic (Lactobacillus acidophilus), Enzyme tiêu hóa
(Amylase, Cellulase, Lipase, Lactase, Protease). Hương liệu tổng hợp dùng trong thực phẩm (hương sữa và hương vani).
Nguyên liệu sữa bột gầy nhập khẩu từ New Zealand. Nguyên liệu bột xương cá tuyết nhập khẩu từ Nhật Bản. Nguyên
liệu Isomalt nhập khẩu từ Đức.

THÔNG TIN DINH DƯỠNG

Tên chỉ tiêuÐơn vị tínhTrong 100gTrong 100kcal
Năng lượngkcal/100ml425.991
Chất đạmg10.012.4
Carbohydratg55.7613.1
Isomaltmg3000704.4
Chất béog18.094.2
MCTmcg2013472.8
MUFAmg817191.9
PUFAmg23956.1
Chất xơ hòa tan (FOS)mg1925452.0
Sữa non/Colostrummg40093.9
IgGmg102.3
L-Lysine HClmg32075.2
ALAmg10223.9
Taurinemcg46371088.8
Inositolmcg2635618.7
Beta-glucanmcg2355553.0
Cholinemcg99092326.6
Chiết xuất tổ yếnmcg95302237.6
Đông trùng hạ thảomcg53641259.5
CaHMBmcg42681002.2
HMBmcg3500821.8
NeoGOS P70mcg3650857.1
Bột xương cá tuyếtmcg1944456.6
Lactobacillus acidophilusĐịnh tínhDương tính
AmylaseĐịnh tínhDương tính
CellulaseĐịnh tínhDương tính
LipaseĐịnh tínhDương tính
LactaseĐịnh tínhDương tính
ProteaseĐịnh tínhDương tính
VITAMIN
Nutra C/Vitamin Cmg50.9512.0
Vitamin EIU3.460.8
Niacinmcg2110495.5
Vitamin B5mcg1423334.0
Vitamin Amcg35383.0
Vitamin B2mcg28667.2
Vitamin B6mcg21650.8
Vitamin B1mcg19946.6
Acid folicmcg51.4712.1
Vitamin K2 (MK7)mcg20.434.8
Biotinmcg7.131.7
Vitamin D3mcg4.891.1
KHOÁNG CHẤT
Kalimg37688.2
Canximg33578.6
Aquamin Fmcg5025311799.6
Phosphomg28767.4
Natrimg95.5722.4
Magiemg29.346.9
Sắtmg4.641.1
Kẽmmg2.490.6
Đồngmcg17140.1
Iodmcg24.045.6
Crommcg22.955.4
Manganmcg5.111.2
Selenmcg5.071.2

DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI TIỂU ĐƯỜNG VÀ NGƯỜI NGUY CƠ TIỂU ĐƯỜNG

Dùng thay thế bữa ăn phụ hoặc thêm sau bữa ăn chính:- Giúp cung cấp năng lượng.

– Bổ sung dinh dưỡng cùng một số vitamin và khoáng chất giúp bồi
bổ cơ thể, tăng cường sức khỏe.

HƯỚNG DẪN CÁCH PHA

1. Pha ở nơi sạch sẽ. Rửa tay và dụng cụ pha thật sạch sẽ,
đun sôi dụng cụ pha trong vòng 5 phút.
2. Đun sôi nước sạch trong 5 phút, để nguội dần xuống 45ºC
đến 55ºC trước khi pha.
3. Pha theo bảng hướng dẫn và sử dụng muỗng lường có
sẵn trong lon.
4. Khuấy đều để sản phẩm tan hoàn toàn

Thận trọng: Pha sản phẩm xong dùng ngay. Hỗn hợp sau khi pha sử
dụng hết trong vòng 1 giờ. Đổ bỏ phần thừa sau mỗi lần uống.

HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN

– Bảo quản sản phẩm ở nơi thoáng mát, tránh ánh
nắng trực tiếp chiếu vào sản phẩm và không bảo quản
ở trong tủ lạnh.

– Lon đã được mở phải được đậy nắp kín và sử dụng tốt
nhất trong vòng 30 ngày.

NGÀY SẢN XUẤT VÀ HẠN SỬ DỤNG

Hạn sử dụng: 30 tháng kể từ ngày sản xuất.
Ngày sản xuất và hạn sử dụng: In dưới đáy lon, trên
nhãn sản phẩm.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “DinoSmart Gludiabet”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *